Jump to content

ngựa bà

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ngựa +‎ , see each entry for etymology.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier con) ngựa

  1. (possibly obsolete, derogatory) an improper, indecent woman
    Tôi phải xé xác con ngựa bà đó mới được.
    I must tear that vixen apart.

References

[edit]

Entry “ngựa bà” in Từ Điển Chữ Nôm Việt Nam