mèn đét ơi
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]See Vietnamese mèng đéc ơi, its homophone in southern dialects, for etymology.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [mɛn˨˩ ʔɗɛt̚˧˦ ʔəːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [mɛŋ˦˩ ʔɗɛt̚˦˧˥ ʔəːj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [mɛŋ˨˩ ʔɗɛk̚˦˥ ʔəːj˧˧]
Interjection
[edit]- Alternative form of mèng đéc ơi
- Synonyms: trời đất ơi, trời ơi, mèn ơi, chèn ơi, chèn đét ơi