làm trâu làm ngựa
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]làm + trâu + làm + ngựa, literally “to be a water buffalo and be a horse”; compare Chinese 做牛做馬 / 做牛做马 (tố ngưu tố mã), 當牛做馬 / 当牛做马 (đương ngưu tố mã).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [laːm˨˩ t͡ɕəw˧˧ laːm˨˩ ŋɨə˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [laːm˦˩ ʈəw˧˧ laːm˦˩ ŋɨə˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [laːm˨˩ ʈəw˧˧ laːm˨˩ ŋɨə˨˩˨]
Verb
[edit]- (idiomatic) to work diligently and submissively