Jump to content

kỉ băng hà

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

kỉ (age; period) +‎ băng hà (glacier), calque of Chinese 冰河期 (băng hà kì). Compare Chinese 冰河時期 / 冰河时期 (băng hà thì kì), 冰河時代 / 冰河时代 (băng hà thì đại), 冰川期 (băng giang kì), English glacial period.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

kỉ băng hà

  1. an ice age