kỉ băng hà
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]kỉ (“age; period”) + băng hà (“glacier”), calque of Chinese 冰河期 (băng hà kì). Compare Chinese 冰河時期 / 冰河时期 (băng hà thì kì), 冰河時代 / 冰河时代 (băng hà thì đại), 冰川期 (băng giang kì), English glacial period.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ki˧˩ ʔɓaŋ˧˧ haː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kɪj˧˨ ʔɓaŋ˧˧ haː˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [kɪj˨˩˦ ʔɓaŋ˧˧ haː˨˩]
Noun
[edit]- an ice age