hoá học vô cơ
Appearance
See also: hóa học vô cơ
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]hoá học (“chemistry”) + vô cơ (“inorganic”), a calque of Chinese 無機化學 / 无机化学 (vô cơ hoá học).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hwaː˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ vo˧˧ kəː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [hwaː˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ vow˧˧ kəː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨ vow˧˧ kəː˧˧] ~ [waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨ jow˧˧ kəː˧˧]