Jump to content

chúc mừng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From chúc (to wish; to congratulate) +‎ mừng (glad; to congratulate).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

chúc mừng (𢜏)

  1. to congratulate (on); to wish well
    Chúc mừng năm mới!Happy New Year!
    chúc mừng thắng lợito congratulate on the success

Derived terms

[edit]