chúc mừng
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From chúc (“to wish; to congratulate”) + mừng (“glad; to congratulate”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕʊwk͡p̚˧˦ mɨŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊwk͡p̚˦˧˥ mɨŋ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [cʊwk͡p̚˦˥ mɨŋ˨˩]
Audio (Hà Nội): (file)
Verb
[edit]- to congratulate (on); to wish well
- Chúc mừng năm mới! ― Happy New Year!
- chúc mừng thắng lợi ― to congratulate on the success