Jump to content

cải làn

From Wiktionary, the free dictionary

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From Vietnamese cải làn.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cải làn

  1. kailan

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From Cantonese 芥蘭 / 芥兰 (gaai3 laan4; giới lan).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cải làn

  1. kailan; Chinese broccoli

Synonyms

[edit]