động mạch chủ
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]động mạch (“artery”) + chủ (“main”), calque of Chinese 主動脈 / 主动脉 (chủ động mạch). Compare Japanese 大動脈 (daidōmyaku, đại động mạch, literally “great artery”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ majk̟̚˧˨ʔ t͡ɕu˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ mat̚˨˩ʔ t͡ɕʊw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ mat̚˨˩˨ cʊw˨˩˦]
Noun
[edit]- an aorta (great artery)