đại số tuyến tính
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]đại số (“algebra”) + tuyến tính (“linear”), a calque of Chinese 線性代數 / 线性代数 (tuyến tính đại số).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˨ʔ so˧˦ twiən˧˦ tïŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ʔ ʂow˨˩˦ twiəŋ˦˧˥ tɨn˦˧˥] ~ [ʔɗaːj˨˩ʔ sow˨˩˦ twiəŋ˦˧˥ tɨn˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˨ ʂow˦˥ t⁽ʷ⁾iəŋ˦˥ tɨn˦˥] ~ [ʔɗaːj˨˩˨ sow˦˥ t⁽ʷ⁾iəŋ˦˥ tɨn˦˥]