xát muối vào vết thương
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From xát (“rub”) + muối (“salt”) + vào (“into”) + vết thương (“wound”). Compare Chinese 傷口上撒鹽/伤口上撒盐.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [saːt̚˧˦ muəj˧˦ vaːw˨˩ vet̚˧˦ tʰɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [saːk̚˦˧˥ muj˨˩˦ vaːw˦˩ vet̚˦˧˥ tʰɨəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [saːk̚˦˥ muj˦˥ vaːw˨˩ vəːt̚˦˥ tʰɨəŋ˧˧] ~ [saːk̚˦˥ muj˦˥ jaːw˨˩ jəːt̚˦˥ tʰɨəŋ˧˧]