xào
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 炒 (“stir fry”, SV: sao).
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]- (cooking) to stir fry
- phở xào
- stir-fried pho
- to rehash
- Cái bọn này cứ xào đi xào lại kịch bản hoài.
- They just keep rehashing the script over and over again.
- (card games) to shuffle
- Để tao xào bài cho chắc ăn.
- Let me shuffle the cards just to be sure.