với lại
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vəːj˧˦ laːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [vəːj˨˩˦ laːj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [vəːj˦˥ laːj˨˩˨] ~ [jəːj˦˥ laːj˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Preposition
[edit]Adverb
[edit]- (colloquial) moreover; besides; on the other hand
- Với lại, thời bao cấp xếp hàng mua đậu phụ, nước mắm bằng tem phiếu.
- Moreover, when there were state subsidies [we] queued up to buy tofu and fish sauce with ration coupons.