Jump to content

vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [vo˧˧ saːn˧˩ twaːn˨˩ tʰe˧˦ zəːj˧˦ ʔɗwaːn˨˩ ket̚˧˦ laːj˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [vow˧˧ ʂaːŋ˧˨ twaːŋ˦˩ tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦ ʔɗwaːŋ˦˩ ket̚˦˧˥ laːj˨˩ʔ] ~ [vow˧˧ saːŋ˧˨ twaːŋ˦˩ tʰej˨˩˦ jəːj˨˩˦ ʔɗwaːŋ˦˩ ket̚˦˧˥ laːj˨˩ʔ]
  • (Saigon) IPA(key): [vow˧˧ ʂaːŋ˨˩˦ t⁽ʷ⁾aːŋ˨˩ tʰej˦˥ jəːj˦˥ ʔɗwaːŋ˨˩ kəːt̚˦˥ laːj˨˩˨] ~ [jow˧˧ saːŋ˨˩˦ t⁽ʷ⁾aːŋ˨˩ tʰej˦˥ jəːj˦˥ ʔɗwaːŋ˨˩ kəːt̚˦˥ laːj˨˩˨]
  • Phonetic spelling: vô sản toàn thế giới đoàn kết lại

Phrase

[edit]

Vô sản toàn thế giới, đoàn kết lại!

  1. Workers of the world, unite!