Jump to content

trắng toát

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

trắng +‎ toát, possibly a non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (snow, SV: tuyết).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

trắng toát

  1. very white in a bad way
    Coordinate terms: đen thui, đỏ lòm, vàng khè, xám xịt, xanh lè