Jump to content

vàng khè

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

vàng khè

  1. very yellow in a bad way
    Coordinate terms: đen thui, đỏ lòm, trắng toát, xám xịt, xanh lè
    Sau quần vàng khè vậy ? Ị đùn à ?
    Why are your pants so yellow? Did you shit yourself?