Jump to content

trận đấu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 Trận đấu quốc tế on Vietnamese Wikipedia
 Trận đấu giao hữu on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (bout) and (to compete).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trận đấu

  1. (sports) a match; competition
    Trận đấu quốc tếInternational Match
    Trận đấu giao hữuFriendly Match; Exhibition Match
  2. (rare) a battle; fight