Jump to content

trái phiếu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 trái phiếu on Vietnamese Wikipedia
 Trái phiếu chuyển đổi on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from (debt) and (ticket; banknote).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

trái phiếu

  1. (law, finance) a bond
    trái phiếu chuyển đổiconvertible bonds

See also

[edit]