tiếng mẹ đẻ
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tiếng (“language”) + mẹ đẻ (“biological mother”); compare Sino-Xenic 母語/母语 (mẫu ngữ); adding đẻ (“to give birth”) probably to avoid confusion.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ mɛ˧˨ʔ ʔɗɛ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ mɛ˨˩ʔ ʔɗɛ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˦˥ mɛ˨˩˨ ʔɗɛ˨˩˦]