tiếng mẹ đẻ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tiếng (language) +‎ mẹ đẻ (biological mother); compare Sino-Xenic 母語母语 (mẫu ngữ); adding đẻ (to give birth) probably to avoid confusion.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tiếng mẹ đẻ

  1. mother tongue; first language; native language; native tongue

Synonyms

[edit]