thân (“familiar”) + yêu (“beloved”). Compare kính yêu (“respectfully beloved”).
thân yêu
- (of equals, peers, juniors or subordinates) familiarly dear or beloved
- Synonyms: thân mến, yêu quý
Nhật kí thân yêu,
Hôm nay hắn cứ nhìn trộm mình suốt cả buổi học.- Dear diary,
Today, he kept secretly looking at me the whole time at school.
Lan thân yêu,
Dạo này cậu thế nào ? Bọn mình nhớ cậu lắm.- Dear Lan,
How are you doing? We miss you so much.