Jump to content

tháu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (SV: thảo). Doublet of thảo.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

tháu (, )

  1. (of writing) scrawling
    Nó nguệch ngoạc mấy chữ viết tháu.
    He scribbled some scrawlings.