Jump to content

thánh thót

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

thánh thót

  1. sounding like slowly dripping water
  2. (of a singer) echoing and clear, with high-pitched and smooth fluctuation
    Near-synonyms: khoan thai, êm ái
    Chất giọng thánh thót ấy của bả sinh ra là đã có rồi.
    The woman's vocal essence of echoing was born evident.