thánh thót
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰajŋ̟˧˦ tʰɔt̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰɛɲ˦˧˥ tʰɔk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [tʰan˦˥ tʰɔk̚˦˥]
Adjective
[edit]- sounding like slowly dripping water
- (of a singer) echoing and clear, with high-pitched and smooth fluctuation
- Near-synonyms: khoan thai, êm ái
- Chất giọng thánh thót ấy của bả sinh ra là đã có rồi.
- The woman's vocal essence of echoing was born evident.