tội
Appearance
See also: Appendix:Variations of "toi"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 罪.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]tội
Derived terms
[edit]Derived terms
- buộc tội
- chịu tội
- chuộc tội
- có tội
- đắc tội
- đền tội
- định tội
- giảm tội
- gỡ tội
- hỏi tội
- khép tội
- làm tội
- luận tội
- nguyên tội
- phải tội
- phạm tội
- phục tội
- quy tội
- rửa tội
- tạ tội
- tha tội
- thấy tội
- thoát tội
- thú tội
- thục tội
- tội ác
- tội danh
- tội đồ
- tội lệ
- tội lỗi
- tội nghiệp
- tội nhân
- tội phạm
- tội tình
- tội trạng
- tội vạ
- trị tội
- trọng tội
- tù tội
- tử tội
- vô tội
- xá tội
- xưng tội
Adjective
[edit]tội
- Clipping of tội nghiệp (“pitiful; pathetic”).
- Thằng cu tội lắm. Mẹ mất sớm, cha suốt ngày rượu chè.
- I feel terrible for that boy. His mom died young, his dad is a chronic drunkard.