Jump to content

ruột tượng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái, chiếc) ruột tượng

  1. a sling bag; a waist bag
    Synonyms: bao tượng, bao thắt lưng, ruột nghé, ruột ngựa