phương tiện

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 方便.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

phương tiện

  1. a thing that aids people to do something; an instrument, means, vehicle or medium
    phương tiện giao thônga vehicle
    phương tiện thông tin đại chúngmass media