Jump to content

nhật thực

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 日食, composed of (sun) and (to eat; eclipse)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nhật thực

  1. a solar eclipse
    Hypernym: thiên thực
    Coordinate term: nguyệt thực
    nhật thực toàn phần
    a total solar eclipse