Jump to content

nồi cơm điện

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

nồi (cooking pot) +‎ cơm (cooked rice) +‎ điện (electric).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái) nồi cơm điện

  1. electric rice cooker
  2. (humorous) motorcycle helmet
    Synonyms: mũ bảo hiểm, nón bảo hiểm