Jump to content

mũ bảo hiểm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

(hat) +‎ bảo hiểm (insurance).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bảo hiểm

  1. (Northern Vietnam, of a rider) a helmet
    Synonyms: nón bảo hiểm, nồi cơm điện
    đội mũ bảo hiểm khi đi xe mô-tô, xe gắn máyto wear a helmet when riding a motorcycle or a scooter