mũ bảo hiểm
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]mũ (“hat”) + bảo hiểm (“insurance”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [mu˦ˀ˥ ʔɓaːw˧˩ hiəm˧˩]
- (Huế) IPA(key): [mʊw˧˨ ʔɓaːw˧˨ hiəm˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [mʊw˨˩˦ ʔɓaːw˨˩˦ him˨˩˦]
Noun
[edit]- (Northern Vietnam, of a rider) a helmet
- Synonyms: nón bảo hiểm, nồi cơm điện
- đội mũ bảo hiểm khi đi xe mô-tô, xe gắn máy ― to wear a helmet when riding a motorcycle or a scooter