Jump to content

ma cô

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Borrowed from French maquereau.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ma cô

  1. pimp, pander
  2. (colloquial) treacherous or evil person
    Synonyms: gian ngoan, đê tiện, xảo trá, hèn hạ
    Ả này ma cô lắm, toàn dùng thủ đoạn để lừa lọc người ta thôi à.
    The gal is so treacherous; she's always fooling people with many a trick.