From Wiktionary, the free dictionary
Compare mống.
mộng • (夢)
- germ
- bud; sprout
Sino-Vietnamese word from 夢.
(classifier giấc) mộng
- (literary) dream
- Synonym: mơ
- (giấc) mộng lớn ― a grandiose dream; an ambition
- ôm mộng lớn ― to have a grand dream; to be ambitious
- Giấc Mộng Đêm Hè ― A Midsummer Night's Dream