Jump to content

lạ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

lạ (, 𨓐, 𤳧, 󱨹, 𱺵, 𡚎, 󱟃, 𨔍, 𱱂, 𬏘, ) (diminutive reduplication là lạ)

  1. strange; unfamiliar
    Antonym: quen
    người lạa stranger
  2. strange; odd; weird
    Antonym: bình thường
    Lạ thật.
    How strange.
    hương thơm là lạa smell that is a little bit strange

Derived terms

[edit]