Jump to content

giới nghiêm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 戒嚴.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

giới nghiêm

  1. to declare martial law
    lệnh giới nghiêma declaration of martial law
  2. to impose a curfew
    lệnh giới nghiêma curfew