giá trị nhỏ nhất
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]giá trị (“value”) + nhỏ (“small”) + nhất (“-est”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zaː˧˦ t͡ɕi˧˨ʔ ɲɔ˧˩ ɲət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jaː˨˩˦ ʈɪj˨˩ʔ ɲɔ˧˨ ɲək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [jaː˦˥ ʈɪj˨˩˨ ɲɔ˨˩˦ ɲək̚˦˥]
Noun
[edit]- (mathematics) the minimum value; the global minimum
- Antonym: giá trị lớn nhất