giá trị nhỏ nhất

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

giá trị (value) +‎ nhỏ (small) +‎ nhất (-est)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [zaː˧˦ t͡ɕi˧˨ʔ ɲɔ˧˩ ɲət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [jaː˨˩˦ ʈɪj˨˩ʔ ɲɔ˧˨ ɲək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [jaː˦˥ ʈɪj˨˩˨ ɲɔ˨˩˦ ɲək̚˦˥]

Noun

[edit]

giá trị nhỏ nhất

  1. (mathematics) the minimum value; the global minimum
    Antonym: giá trị lớn nhất

See also

[edit]