giá trị lớn nhất
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]giá trị (“value”) + lớn (“great”) + nhất (“-est”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zaː˧˦ t͡ɕi˧˨ʔ ləːn˧˦ ɲət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jaː˨˩˦ ʈɪj˨˩ʔ ləːŋ˦˧˥ ɲək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [jaː˦˥ ʈɪj˨˩˨ ləːŋ˦˥ ɲək̚˦˥]
Noun
[edit]- (mathematics) the maximum value; the global maximum
- Antonym: giá trị nhỏ nhất