danh tiếng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

danh +‎ tiếng. Piecewise doublet of thanh danh.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

danh tiếng

  1. fame; reputation

Adjective

[edit]

danh tiếng

  1. reputable; renowned; prestigious; famous