Jump to content

dấu ngoặc đơn

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

dấu +‎ ngoặc +‎ đơn.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

dấu ngoặc đơn

  1. (typography) parenthesis (( )); parentheses

See also

[edit]

Dấu câu