Jump to content

chuyển giới

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Blend of chuyển (to change) +‎ giới tính (binary gender; biological sex), calque of English sex change or transgender

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

chuyển giới (轉界)

  1. to have a sex change

Synonyms

[edit]

Adjective

[edit]

chuyển giới (轉界)

  1. transgender