chính đảng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 政黨, composed of (governance) and (party; cohort), from Japanese 政党 (seitō).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chính đảng

  1. Synonym of đảng (political party)
    Đây là tiêu chuẩn cơ bản để xem xét một đảng có phải là chính đảng Mác-xít hay không và là tiêu chuẩn hàng đầu để xác định bản chất giai cấp công nhân của Đảng.
    This is the deciding criterion for a party to be a Marxist political party, and also the standard for identifying the worker-based nature of the Party.

Usage notes

[edit]
  • The usual word for "political party" is simply đảng. Chính đảng may be used to emphasize the "political" sense, as opposed to the "party" sense carried by đảng alone; or simply for disyllabic eloquence.
  • Not to be confused with Dân - Chính - Đảng (People-Government-Party).