Ki-tô giáo
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Ki-tô (“Christ”) + -giáo (“religion”). Compare Mandarin 基督教 (Jīdūjiào, Cơ Đốc giáo, literally “Christ's religion”), Japanese キリスト教 (Kirisuto-kyō, spelt with ateji as 基督教 (Kirisuto-kyō)).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ki˧˧ to˧˧ zaːw˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kɪj˧˧ tow˧˧ jaːw˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kɪj˧˧ tow˧˧ jaːw˦˥]
- Phonetic spelling: ki tô giáo
Proper noun
[edit]- Christianity
- Synonyms: đạo Chúa, đạo Ki-tô, Cơ Đốc giáo, đạo Cơ Đốc, Gia Tô giáo, đạo Gia Tô, Thiên Chúa giáo, đạo Thiên Chúa
- Meronyms: Chính thống giáo, Công giáo, đạo Tin Lành, Thiên Chúa giáo