Chúa nhật

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 主日 (Lord's Day, SV: chủ nhật). Doublet of chủ nhật.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

Chúa nhật

  1. (Catholicism) the Lord's Day
    đi lễ sáng Chúa nhật
    to attend Sunday morning Mass
    giữ ngày Chúa nhật
    to keep the Sabbath

See also

[edit]