高台仙翁大菩薩摩訶薩

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
chữ Hán Nôm in this term

Proper noun

[edit]

高台仙翁大菩薩摩訶薩

  1. chữ Hán form of Cao Đài Tiên Ông Đại Bồ Tát Ma Ha Tát (the name of God in the Cao Dai religion).