越南民主共和
Appearance
Vietnamese
[edit]chữ Hán Nôm in this term | |||||
---|---|---|---|---|---|
越 | 南 | 民 | 主 | 共 | 和 |
Proper noun
[edit]chữ Hán form of Việt Nam Dân chủ Cộng hoà (“(historical) the Democratic Republic of Vietnam”).
- Coordinate term: 越南共和 (Việt Nam Cộng hoà)
chữ Hán Nôm in this term | |||||
---|---|---|---|---|---|
越 | 南 | 民 | 主 | 共 | 和 |
chữ Hán form of Việt Nam Dân chủ Cộng hoà (“(historical) the Democratic Republic of Vietnam”).