điện tử học
Jump to navigation
Jump to search
See also: điện từ học
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 電子學, composed of 電子 and 學.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiən˧˨ʔ tɨ˧˩ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩ʔ tɨ˧˨ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩˨ tɨ˨˩˦ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
[edit]Usage notes
[edit]- Not to be confused with điện từ học (“electromagnetism”).