đảm bảo
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 擔保.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːm˧˩ ʔɓaːw˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːm˧˨ ʔɓaːw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːm˨˩˦ ʔɓaːw˨˩˦]
Verb
[edit]- to guarantee; to assure
- Có thật không ?
Anh thề, anh hứa, anh đảm bảo !- Really?
Yes! I swear, I promise, I assure you!
- Really?