đường kính

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: Dương Kinh

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

đường (sugar, ) +‎ kính (glass; clear, ).

Noun

[edit]

đường kính

  1. sucrose

Etymology 2

[edit]

đường (path) +‎ kính (path; diameter, ).

Noun

[edit]

đường kính

  1. (geometry) a diameter

See also

[edit]