đường đi nước bước

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ ʔɗi˧˧ nɨək̚˧˦ ʔɓɨək̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˦˩ ʔɗɪj˧˧ nɨək̚˦˧˥ ʔɓɨək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ ʔɗɪj˧˧ nɨək̚˦˥ ʔɓɨək̚˦˥]

Noun

[edit]

đường đi nước bước

  1. steps; the ways around
    biết đường đi nước bướcto know the ropes