From Wiktionary, the free dictionary
See also: dung,
dùng,
dũng,
Dũng,
dụng,
đúng,
đùng,
đụng,
dưng,
dừng,
dửng,
dựng,
đứng,
đừng, and đựng
(classifier cái) đũng • (慟, 董, 襠, 𧜻)
- (clothing) a crotch
- mài đũng/đít quần ― to sit [at somewhere/on something] for so long