Jump to content

đánh rắm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đánh +‎ rắm.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đánh rắm

  1. to fart, to break wind
    Synonyms: địt, đánh địt, xì hơi, trung tiện