Jump to content

đánh đồng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đánh +‎ đồng.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đánh đồng

  1. to mix up with something or somebody else, or to regard as indistinguishable
    Synonym: cào bằng
    Nhìn hai gương mặt giống nhau quá, không ai đánh đồng mới lạ đấy.
    The two faces look too alike for anybody not to confuse.