đánh đồng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗajŋ̟˧˦ ʔɗəwŋ͡m˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɛɲ˦˧˥ ʔɗəwŋ͡m˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗan˦˥ ʔɗəwŋ͡m˨˩]
Verb
[edit]- to mix up with something or somebody else, or to regard as indistinguishable
- Synonym: cào bằng
- Nhìn hai gương mặt giống nhau quá, không ai đánh đồng mới lạ đấy.
- The two faces look too alike for anybody not to confuse.