Đảng Cộng sản Trung Quốc

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

From đảng cộng sản (communist party) +‎ Trung Quốc (China).

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːŋ˧˩ kəwŋ͡m˧˨ʔ saːn˧˩ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ kuək̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗaːŋ˧˨ kəwŋ͡m˨˩ʔ ʂaːŋ˧˨ ʈʊwŋ͡m˧˧ kuək̚˦˧˥] ~ [ʔɗaːŋ˧˨ kəwŋ͡m˨˩ʔ saːŋ˧˨ ʈʊwŋ͡m˧˧ kuək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːŋ˨˩˦ kəwŋ͡m˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦ ʈʊwŋ͡m˧˧ wək̚˦˥] ~ [ʔɗaːŋ˨˩˦ kəwŋ͡m˨˩˨ saːŋ˨˩˦ ʈʊwŋ͡m˧˧ wək̚˦˥]

Proper noun

[edit]

Đảng Cộng sản Trung Quốc (共產中國)

  1. the Communist Party of China

See also

[edit]