xác
Appearance
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [saːk̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [saːk̚˦]
Noun
[edit]xác
- gunny sack
- xác khẩu slan ― rice sack
- xác cưa ― salt sack
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Attested as xác in the Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (1651).
Compare Thai ซาก (sâak). Sino-Vietnamese word from 殼 (“shell”).
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]Synonyms
[edit]